bảng giá xe hyundai
Grand I10 1.2 MT Base | 380.000.000 VNĐ |
Grand I10 1.2 AT Base | 425.000.000 VNĐ |
Grand I10 1.2 AT | 455.000.000 VNĐ |
Accent 1.4MT tiêu chuẩn 2021 | 426.000.000 VNĐ |
Accent 1.4 MT | 472.000.000 VNĐ |
Accent 1.4 AT | 501.000.000 VNĐ |
Accent 1.4 AT Đặc biệt | 542.000.000 VNĐ |
Elantra 1.6 AT – Tiêu Chuẩn | 599.000.000 VNĐ |
Elantra 1.6 AT – Đặc Biệt | 669.000.000 VNĐ |
Elantra 2.0 AT | 729.000.000 VNĐ |
Elantra 1.6T-GDI Nline | 799.000.000 VNĐ |
Hyundai Creta 1.5 Tiêu chuẩn | 640.000.000 VNĐ |
Hyundai Creta 1.5 Đặc biệt | 690.000.000 VNĐ |
Hyundai Creta 1.5 Cao Cấp | 740.000.000 VNĐ |
Hyundai Venue 1.0 Tiêu chuẩn | 539.000.000 VNĐ |
Hyundai Venue 1.0 Đặc biệt | 579.000.000 VNĐ |
Hyundai Tucson 2.0 Tiêu Chuẩn | 799.000.000 VNĐ |
Hyundai Tucson 2.0 Đặc Biệt | 879.000.000 VNĐ |
Hyundai Tucson 2.0 Đặc Biệt Máy Dầu | 959.000.000 VNĐ |
Hyundai Tucson 1.6 Turbo | 959.000.000 VNĐ |
Santafe 2.5 Xăng Tiêu Chuẩn | 1.029.000.000 VNĐ |
Santafe 2.5 Xăng Cao Cấp | 1.210.000.000 VNĐ |
Santafe 2.2 Dầu Tiêu Chuẩn | 1.120.000.000 VNĐ |
Santafe 2.2 Dầu Cao Cấp | 1.269.000.000 VNĐ |
Santafe Hybrid | 1.369.000.000 VNĐ |
Hyundai Custin 1.5 T-GDI Tiêu Chuẩn | 850.000.000 VNĐ |
Hyundai Custin 1.5 T-GDI Đặc Biệt | 945.000.000 VNĐ |
Hyundai Custin 1.5 T-GDI Cao Cấp | 999.000.000 VNĐ |
Hyundai Palisade Exclusive 7 Chỗ | 1.469.000.000 VNĐ |
Hyundai Palisade Exclusive 6 Chỗ | 1.479.000.000 VNĐ |
Hyundai Palisade Prestige 7 Chỗ | 1.559.000.000 VNĐ |
Hyundai Palisade Prestige 6 Chỗ | 1.589.000.000 VNĐ |